Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ức chế


(ít dùng) opprimer
ức chế kẻ yếu
opprimer les faibles
réprimer; inhiber
ức chế thần kinh
inhiber le système nerveux
ức chế dục vọng
réprimer ses passions
(sinh vật học, sinh lý học) inhibiteur; inhibitif
Dây thần kinh ức chế
nerf inhibiteur
tác dụng ức chế
influence inhibitrice



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.