|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ức chế
| (ít dùng) opprimer | | | ức chế kẻ yếu | | opprimer les faibles | | | réprimer; inhiber | | | ức chế thần kinh | | inhiber le système nerveux | | | ức chế dục vọng | | réprimer ses passions | | | (sinh vật học, sinh lý học) inhibiteur; inhibitif | | | Dây thần kinh ức chế | | nerf inhibiteur | | | tác dụng ức chế | | influence inhibitrice |
|
|
|
|